chặn hậu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chặn hậu+
- To cut off the enemy's retreat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chặn hậu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chặn hậu":
chặn hậu chiến hữu - Những từ có chứa "chặn hậu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 586